ĐƠN VỊ ĐO ÁP SUẤT
Bảng các đơn vị đo áp suất
|
Pascal | Bar | Technical atmosphere | Standard atmosphere | Torr | Pounds per square inch |
---|---|---|---|---|---|---|
(Pa) | (bar) | (at) | (atm) | (Torr) | (lbf/in2) | |
1 Pa | ≡ 1 N/m2 | 10−5 | 1.0197×10−5 | 9.8692×10−6 | 7.5006×10−3 | 0.000 145 037 737 730 |
1 bar | 105 | ≡ 100 kPa
≡ 106 dyn/cm2 |
1.0197 | 0.98692 | 750.06 | 14.503 773 773 022 |
1 at | 98066.5 | 0.980665 | ≡ 1 kgf/cm2 | 0.967 841 105 354 1 | 735.559 240 1 | 14.223 343 307 120 3 |
1 atm | 101325 | 1.01325 | 1.0332 | 1 | 760 | 14.695 948 775 514 2 |
1 Torr | 133.322 368 421 | 0.001 333 224 | 0.001 359 51 | 1/760 ≈ 0.001 315 789 | 1 Torr
≈ 1 mmHg |
0.019 336 775 |
1 lbf/in2 | 6894.757 293 168 | 0.068 947 573 | 0.070 306 958 | 0.068 045 964 | 51.714 932 572 | ≡ 1 lbf/in2 |
Đổi đơn vị đo áp suất chuẩn như sau :
1 bar = 0.1 Mpa ( megapascal )
1 bar = 1.02 kgf/cm2
1 bar = 100 kPa ( kilopascal )
1 bar = 1000 hPa ( hetopascal )
1 bar = 1000 mbar ( milibar )
1 bar = 10197.16 kgf/m2
1 bar = 100000 Pa ( pascal )
1 bar = 0.99 atm ( physical atmosphere )
1 bar = 1.02 technical atmosphere
1 bar = 0.0145 Ksi ( kilopoud lực trên inch vuông )
1 bar = 14.5 Psi ( pound lực trên inch vuông )
1 bar = 2088.5 ( pound per square foot )
1 bar = 10.19 mét nước ( mH2O )
1 bar = 401.5 inc nước ( inH2O )
1 bar = 1019.7 cm nước ( cmH2O )
1 bar = 29.5 inHg ( inch of mercury )
1 bar = 75 cmHg ( centimetres of mercury )
1 bar = 750 mmHg ( milimetres of mercury )
1 bar = 750 Torr
Dựa vào bảng tính trên ta có thể qui đồi tất cả các loại đơn vị đo áp suất hiện nay.
Hiện nay đo áp suất thường được dùng bằng các loại đồng hồ.TMP chuyên về các thiết bị đo áp suất , nếu quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất
ĐƠN VỊ ĐO ÁP SUẤT
Đại lý Tempsens tại Việt Nam-Tempsens Vietnam
Land Instruments Vietnam, ALFA LAVAL Vietnam, Gore Vietnam, Klinger vietna
- AT2E
- Bircher
- Beckhoff
- BROOKS INSTRUMENT
- Beijer Electronics
- Baumuller
- Celem
- Deublin
- DAIICHI ELECTRONICS
- DWYER
- Elau Schneider
- EMT-Siemens
- Fireye
- Fotoelektrik Pauly
- GEMU
- Hirose Valve
- IBA AG
- Keller
- Kyowa
- KINETROL
- KOGANEI
- Klaschka
- JINDA
- Land Ametek
- Mark-10
- Matsushima
- Kawaki
- Nireco
- Ohkura
- OKAZAKI
- PILZ
- PAVONE SISTEMI
- STI Vibration Monitoring
- Sor
- Aira
- Redlion
- TMEIC
- TDK-Lambda
- Teclock
- Toyo electric
- Staubli
- Tempsens
- Youngtech (YTC)
- Santest
- Wise
- Telco Sensors
- WILCOXON
- Logika
- GASTRON
- Maxcess
- Intorq
- Riels
- AML Instruments
- AVS Romer
- Forney
- Thermo Fisher
- BURKERT
- Teracom
- COSA Xentaur
- Pisco
- Vibro-Meter
- Schenck Process
- Kendrion
- Bellin Pump
- Stober
- CEMB
- Hengstler
- ME-systeme
- Brugger Feinmechanik
- Spohn & Burkhardt
- Helukabel
- Rechner Sensors
-
Trực tuyến:3
-
Hôm nay:171
-
Tuần này:2599
-
Tháng trước:6763
-
Tất cả:823914