Giới thiệu về THERMOCOAX – Chuyên gia hàng đầu trong công nghệ nhiệt và cảm biến
Công ty THERMOCOAX, với hơn 60 năm kinh nghiệm, là một trong những nhà cung cấp hàng đầu toàn cầu về giải pháp công nghệ nhiệt và cảm biến. Được thành lập với tầm nhìn mang lại độ chính xác và độ tin cậy cao nhất trong các ứng dụng nhiệt, THERMOCOAX đã khẳng định vị thế là đối tác đáng tin cậy trong các ngành công nghiệp khắt khe nhất.
Sản phẩm và giải pháp
THERMOCOAX chuyên cung cấp:
- Cáp nhiệt và giải pháp làm nóng: Sản phẩm được thiết kế để đảm bảo khả năng làm nóng chính xác trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Cảm biến nhiệt độ: Độ chính xác và độ bền vượt trội đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành hàng không vũ trụ, năng lượng, và y tế.
- Cáp chịu nhiệt chuyên dụng: Sử dụng công nghệ tiên tiến giúp bảo vệ thiết bị và đảm bảo hiệu suất lâu dài.
Ứng dụng rộng rãi
THERMOCOAX là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều ngành công nghiệp quan trọng như:
- Ngành hàng không vũ trụ: Cảm biến và bộ gia nhiệt của THERMOCOAX được sử dụng trong động cơ máy bay và các hệ thống điều khiển nhiệt độ.
- Ngành y tế: Thiết bị làm nóng chính xác trong các ứng dụng chẩn đoán và điều trị y tế.
- Ngành năng lượng: Đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống sản xuất điện năng và năng lượng tái tạo.
Giá trị mang lại
Với cam kết về chất lượng, THERMOCOAX luôn đặt khách hàng lên hàng đầu, mang đến các giải pháp tùy chỉnh theo yêu cầu. Công nghệ tiên tiến kết hợp với chuyên môn kỹ thuật sâu rộng giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhất, đáp ứng các chứng nhận quốc tế nghiêm ngặt.
Hãy đồng hành cùng THERMOCOAX để tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả và độ tin cậy trong vận hành với giải pháp nhiệt và cảm biến hàng đầu thế giới.
THERMOCOUPLE, TYPE K, TAG#: 112TE7036A, PART# 397A7666P053, MANUF: THE RMOCOAX, FUNCTION THERMOCOUPLE WHEELSPACE TEMPERATURE OUTER POSITION A FTER, FIRST WHEEL, PID 0415, MLI LOCATION 0637, 2.OPERATING CONDITIONS , TEMPERATURE AMBIENT : SITE TEMPERATURERELATIVE HUMIDITY 0 % TO 100 % , HAZARDOUS AREA NA, FLUID HOT AIR, VIBRATIONS MAXI, 20-100 HZ : AMPLI TUDE 0.1524 MM PEAK-PEAK, 100-600 HZ: VELOCITY, 50.8 MM/SEC, 3.ELECTRI CAL CONDITIONS, POWER SUPPLY NOT REQUIRED - SELF POWERED, POWER CONSUM PTION NA, SIGNAL OUTPUT ANALOGIC -8 MV TO 45 MV, COMMUNICATION PROTOCO L WITHOUT, 4.CONNECTIONS, PROCESS 1/8"" NPT, ELECTRICAL OUTPUT 1.52 M EXTENDED LEADS 1MM², TERMINAL BOARD WITHOUT, 5.UNIT CHARACTERISTICS & SETTINGS, TYPE THERMOCOUPLE SINGLE ELEMENT UNGROUNDED, RANGE TYPE K, T EMPERATURE RANGE, THERMOCOUPLE :–57°C TO 705°C (-70°F TO 1300°F), LEAD WIRES : –40°C TO 250°C (-40°F TO 480°F)., TIME CONSTANT 1.30 SEC, SEN SITIVITY TYPE K (ISA/ANSI MC96-1), ACCURACY ±, 2.2 °C OR ± 0.75 % WHIC HEVER IS GREATER, ENCLOSURE PROTECTION HERMITICALLY SEALED, ENCLOSURE MATERIAL 321 STAINLESS STEEL, PROTECTION, MODE/MARKING NA, CERTIFICATE NUMBER NA, OTHER STANDARDS NA, OPERATING LIFE NA, 6.PURCHASE, SUPPLIE R, THERMOCOAX OR THERMOEST, GE TAG#: TT-WS1AO | THERMOCOAX | PC |
THERMOCOUPLE, TYPE K, TAG#: 112TE7036B, PART#: 397A7666P056, MANUF: TH ERMOCOAX, FUNCTION THERMOCOUPLE WHEELSPACE TEMPERATURE OUTER POSITION AFTER FIRST WHEEL, PID 0415, MLI LOCATION 0637, 2.OPERATING CONDITIONS , TEMPERATURE AMBIENT : SITE TEMPERATURE, RELATIVE HUMIDITY 0 % TO 100 %, HAZARDOUS AREA NA, FLUID HOT AIR VIBRATIONS MAXI, 20-100 HZ : AMPL ITUDE 0.1524 MM PEAK-PEAK, 100-600 HZ: VELOCITY 50.8 MM/SEC, 3.ELECTRI CAL CONDITIONS, POWER SUPPLY NOT REQUIRED - SELF POWERED, POWER CONSUM PTION NA, SIGNAL OUTPUT ANALOGIC -8 MV TO 45 MV, COMMUNICATION PROTOCO L WITHOUT, 4.CONNECTIONS, PROCESS 1/8"" NPT, ELECTRICAL OUTPUT 1.52 M EXTENDED LEADS 1MM², TERMINAL BOARD WITHOUT5.UNIT CHARACTERISTICS & SE TTINGS, TYPE THERMOCOUPLE SINGLE ELEMENT UNGROUNDED, RANGE TYPE K, TEM PERATURE RANGE, THERMOCOUPLE :–57°C TO, 705°C (-70°F TO 1300°F), LEAD WIRES : –40°C TO 250°C (-40°F TO 480°F).TIME CONSTANT 1.30 SEC, SENSIT IVITY TYPE K (ISA/ANSI MC96-1), ACCURACY ± 2.2 °C OR ± 0.75 % WHICHEVE R IS GREATER, ENCLOSURE PROTECTION HERMITICALLY SEALED, ENCLOSURE MATE RIAL 321 STAINLESS STEEL, PROTECTION MODE/MARKING NACERTIFICATE NUMBER NA, OTHER STANDARDS NA, OPERATING LIFE NA, 6.PURCHASE, SUPPLIER, THER MOCOAX OR THERMOEST, GE TAG#: TT-WS1 | THERMOCOAX | PC |
THERMOCOUPLE, TYPE K, TAG#: 112TE7038A, PART#: 397A7666P050, MANUF: TH ERMOCOAX, FUNCTION THERMOCOUPLE WHEELSPACE TEMPERATURE OUTER POSITION AFTER SECOND WHEEL, PID 041, MLI LOCATION 063, 2.OPERATING CONDITIONS, TEMPERATURE AMBIENT : SITE TEMPERATURE, RELATIVE HUMIDITY 0 % TO 100 %, HAZARDOUS AREA NA, FLUID HOT AIR, VIBRATIONS MAXI, 20-100 HZ : AMPL ITUDE 0.1524 MM PEAK-PEAK, 100-600 HZ: VELOCITY 50.8 MM/SEC, 3.ELECTRI CAL CONDITIONS, POWER SUPPLY NOT REQUIRED - SELF POWERED, POWER CONSUM PTION NA, SIGNAL OUTPUT ANALOGIC -8 MV TO 45 MV, COMMUNICATION PROTOCO L WITHOUT, 4.CONNECTIONS, PROCESS 1/8"" NPT, ELECTRICAL OUTPUT 1.52 M EXTENDED LEADS 1MM², TERMINAL BOARD WITHOUT, 5.UNIT CHARACTERISTICS & SETTINGS, TYPE THERMOCOUPLE SINGLE ELEMENT UNGROUNDED, RANGE TYPE K, T EMPERATURE RANGE, THERMOCOUPLE :–57°C TO 705°C (-70°F TO 1300°F), LEAD WIRES : –40°C TO 250°C (-40°F TO 480°F).TIME CONSTANT 1.30 SEC, SENSI TIVITY TYPE K (ISA/ANSI MC96-1), ACCURACY ± 2.2 °C OR ±, 0.75 % WHICHE VER IS GREATER, ENCLOSURE PROTECTION HERMITICALLY SEALED, ENCLOSURE MA TERIAL 321 STAINLESS STEEL, PROTECTION MODE/MARKING NA, CERTIFICATE NU MBER NA, OTHER STANDARDS NA, OPERATING LIFE NA, 6.PURCHASE, SUPPLIER, THERMOCOAX OR THERMOEST, GE TAG#: TT-WS2AO-1 | THERMOCOAX | PC |
THERMOCOUPLE, TYPE K, TAG#: 112TE7039A, PART#: 397A7666P011, MANUF: TH ERMOCOAX, FUNCTION THERMOCOUPLE WHEELSPACE TEMPERATURE OUTER POSITION AFTER THIRD WHEEL, PID 0415, MLI LOCATION 0637, 2.OPERATING CONDITIONS , TEMPERATURE AMBIENT : SITE TEMPERATURE, RELATIVE HUMIDITY 0 % TO 100 %, HAZARDOUS AREA NA, FLUID HOT AIR, VIBRATIONS MAXI, 20-100 HZ : AMP LITUDE 0.1524 MM PEAK-PEAK, 100-600 HZ: VELOCITY 50.8 MM/SEC, 3.ELECTR ICAL CONDITIONS, POWER SUPPLY NOT REQUIRED - SELF POWERED, POWER CONSU MPTION NA, SIGNAL OUTPUT ANALOGIC -8 MV TO 45 MV, COMMUNICATION PROTOC OL WITHOUT, 4.CONNECTIONS, PROCESS 1/8"" NPT, ELECTRICAL OUTPUT 1.52 M EXTENDED LEADS 1MM², TERMINAL BOARD WITHOUT5.UNIT CHARACTERISTICS & S ETTINGS, TYPE THERMOCOUPLE SINGLE ELEMENT UNGROUNDED, RANGE TYPE K, TE MPERATURE RANGE, THERMOCOUPLE :–57°C TO 705°C (-70°F TO 1300°F), LEAD WIRES : –40°C TO 250°C (-40°F TO 480°F).TIME CONSTANT 1.30 SEC, SENSIT IVITY TYPE K (ISA/ANSI MC96-1), ACCURACY ± 2.2 °C OR ± 0.75 % WHICHEVE R IS GREATER, ENCLOSURE PROTECTION HERMITICALLY SEALED, ENCLOSURE MATE RIAL 321 STAINLESS STEEL, PROTECTION MODE/MARKING NA, CERTIFICATE NUMB ER NA, OTHER STANDARDS NA, OPERATING LIFE NA, 6.PURCHASE, SUPPLIER THE RMOCOAX OR THERMOEST, GE TAG#: TT-WS3AO | THERMOCOAX | PC |
THERMOCOUPLE, TYPE K, TAG#: 112TZE7035A, PART#: 381A6581P216, MANUF: THERMOCOAX, FUNCTION THERMOCOUPLE TEMPERATURE OF GT EXHAUST, PID 0415, MLI LOCATION 0623, 2.OPERATING CONDITIONS, TEMPERATURE, RELATIVE HUMI DITY 0% TO 100%, HAZARDOUS AREA NA, FLUID HOT EXHAUST GASVIBRATIONS MA XI, 20-100 HZ : AMPLITUDE 0.1524 MM PEAK-PEAK, 100-600 HZ: VELOCITY 50 .8 MM/SEC, 3.ELECTRICAL CONDITIONS, POWER SUPPLY NOT REQUIRED, - SELF POWERED, POWER CONSUMPTION NA, SIGNAL OUTPUT ANALOGIC -8 MV TO 45 MV, COMMUNICATION PROTOCOL WITHOUT, 4.CONNECTIONSPROCESS 1/8 "" NPT ON MOU NTING FITTING, ELECTRICAL OUTPUT 1.52 M EXTENSION LEADS, TERMINAL BOAR D WITHOUT, 5.UNIT CHARACTERISTICS & SETTINGSTYPE THERMOCOUPLE SINGLE E LEMENT UNGROUNDED, RANGE TYPE K, TEMPERATURE RANGE, THERMOCOUPLE : –57 °C TO 705°C (-70°F TO 1300°F), EXTENSION, LEADS : –40°C TO 250°C (-40° F TO 480°F), TIME CONSTANT 0.65 SEC WITH DIAMETER 1.6 MM, SENSITIVITY TYPE K (ISA/ANSI MC96-1), ACCURACY ± 1.1°C OR ± 0.40 % WHICHEVER IS GR EATER, ENCLOSURE PROTECTION HERMITICALLY SEALED, ENCLOSURE MATERIAL IN CONEL 600, PROTECTION MODE/MARKING NA, CERTIFICATE NUMBER NA, OTHER ST ANDARDS NA, OPERATING LIFE NA, 6.PURCHASE, SUPPLIER THERMOCOAX, GE TAG #: | THERMOCOAX | PC |
THERMOCOUPLE, TYPE K, TAG#: 112TZE7035J, PART#: 381A6581P204, MANUF: T HERMOCOAX, FUNCTION THERMOCOUPLE TEMPERATURE OF GT EXHAUST, PID 0415ML I LOCATION 0623, 2.OPERATING CONDITIONS, TEMPERATURE, RELATIVE HUMIDIT Y 0% TO 100%, HAZARDOUS AREA NA, FLUID HOT EXHAUST GAS, VIBRATIONS MAX I, 20-100 HZ : AMPLITUDE 0.1524 MM PEAK-PEAK, 100-600 HZ: VELOCITY 50. 8 MM/SEC, 3.ELECTRICAL CONDITIONS, POWER SUPPLY NOT REQUIRED - SELF PO WERED, POWER CONSUMPTION NA, SIGNAL OUTPUT ANALOGIC -8 MV TO 45 MV, CO MMUNICATION PROTOCOL WITHOUT, 4.CONNECTIONS, PROCESS 1/8 "" NPT ON MOU NTING FITTING, ELECTRICAL OUTPUT 1.52 M EXTENSION LEADS, TERMINAL BOAR D WITHOUT, 5.UNIT CHARACTERISTICS & SETTINGS, TYPE THERMOCOUPLE SINGLE ELEMENT UNGROUNDED, RANGE TYPE K, TEMPERATURE RANGE, THERMOCOUPLE : – 57°C TO 705°C (-70°F TO 1300°F), EXTENSION LEADS : –40°C TO 250°C (-40 °F TO 480°F), TIME CONSTANT 0.65 SEC WITH DIAMETER 1.6 MM, SENSITIVITY TYPE K (ISA/ANSI MC96-1), ACCURACY ± 1.1°C OR ± 0.40 %, WHICHEVER IS GREATER, ENCLOSURE PROTECTION HERMITICALLY SEALED, ENCLOSURE MATERIAL INCONEL 600, PROTECTION MODE/MARKING NA, CERTIFICATE, NUMBER NA, OTHER STANDARDS NA, OPERATING LIFE NA, 6.PURCHASE, SUPPLIER THERMOCOAX, GE TAG#: TT-XD- | THERMOCOAX | PC |
THERMOCOUPLE, TYPE K, TAG#: 112TZE7035O, PART#: 381A6581P206, MANUF: T HERMOCOAX, FUNCTION THERMOCOUPLE TEMPERATURE OF GT EXHAUST, PID 0415, MLI LOCATION 0623, 2.OPERATING CONDITIONS, TEMPERATURE, RELATIVE HUMID ITY 0% TO 100%, HAZARDOUS AREA NA, FLUID HOT EXHAUST GAS, VIBRATIONS M AXI, 20-100 HZ : AMPLITUDE 0.1524 MM PEAK-PEAK, 100-600 HZ: VELOCITY 5 0.8 MM/SEC, 3.ELECTRICAL CONDITIONS, POWER SUPPLY NOT REQUIRED - SELF POWERED, POWER CONSUMPTION NA, SIGNAL OUTPUT ANALOGIC -8 MV TO 45 MV, COMMUNICATION PROTOCOL WITHOUT, 4.CONNECTIONSPROCESS 1/8 "" NPT ON MOU NTING FITTING, ELECTRICAL OUTPUT 1.52 M EXTENSION LEADS, TERMINAL BOAR D WITHOUT, 5.UNIT CHARACTERISTICS & SETTINGSTYPE THERMOCOUPLE SINGLE E LEMENT UNGROUNDED, RANGE TYPE K, TEMPERATURE RANGE, THERMOCOUPLE : –57 °C TO 705°C (-70°F TO 1300°F), EXTENSION, LEADS : –40°C TO 250°C (-40° F TO 480°F), TIME CONSTANT 0.65 SEC WITH DIAMETER 1.6 MM, SENSITIVITY TYPE K (ISA/ANSI MC96-1), ACCURACY ± 1.1°C OR ± 0.40 %, WHICHEVER IS G REATER, ENCLOSURE PROTECTION HERMITICALLY SEALED, ENCLOSURE MATERIAL I NCONEL 600, PROTECTION MODE/MARKING NA, CERTIFICATE NUMBER NA, OTHER S TANDARDS NA, OPERATING LIFE NA, 6.PURCHASE, SUPPLIER THERMOCOAX, GE TA G#: TT-X | THERMOCOAX | PC |
THERMOCOUPLE, TYPE K, TAG#: 112TZE7035Q, PART#: 381A6581P211, MANUF: T HERMOCOAX, FUNCTION THERMOCOUPLE TEMPERATURE OF GT EXHAUST, PID 0415ML I LOCATION 0623, 2.OPERATING CONDITIONS, TEMPERATURE, RELATIVE HUMIDIT Y 0% TO 100%, HAZARDOUS AREA NA, FLUID HOT EXHAUST GAS, VIBRATIONS MAX I, 20-100 HZ : AMPLITUDE 0.1524 MM PEAK-PEAK, 100-600 HZ: VELOCITY 50. 8 MM/SEC, 3.ELECTRICAL CONDITIONS, POWER SUPPLY NOT REQUIRED - SELF PO WERED, POWER CONSUMPTION NA, SIGNAL OUTPUT ANALOGIC -8 MV TO 45 MV, CO MMUNICATION PROTOCOL WITHOUT, 4.CONNECTIONSPROCESS 1/8 "" NPT ON MOUNT ING FITTING, ELECTRICAL OUTPUT 1.52 M EXTENSION LEADS, TERMINAL BOARD WITHOUT, 5.UNIT CHARACTERISTICS & SETTINGSTYPE THERMOCOUPLE SINGLE ELE MENT UNGROUNDED, RANGE TYPE K, TEMPERATURE RANGE, THERMOCOUPLE : –57°C TO 705°C (-70°F TO 1300°F), EXTENSIO, LEADS : –40°C TO 250°C (-40°F T O 480°F), TIME CONSTANT 0.65 SEC WITH DIAMETER 1.6 MM, SENSITIVITY TYP E K (ISA/ANSI MC96-1), ACCURACY ± 1.1°C OR ± 0.40 %, WHICHEVER IS GREA TER, ENCLOSURE PROTECTION HERMITICALLY SEALED, ENCLOSURE MATERIAL INCO NEL 600, PROTECTION MODE/MARKING NA, CERTIFICATE, NUMBER NA, OTHER STA NDARDS NA, OPERATING LIFE NA, 6.PURCHASE, SUPPLIER THERMOCOAX, GE TAG# : TT | THERMOCOAX | PC |
Đại lý THERMOCOAX tại Việt Nam-THERMOCOAX Vietnam
- AT2E
- Bircher
- Beckhoff
- BROOKS INSTRUMENT
- Beijer Electronics
- Baumuller
- Celem
- Deublin
- DAIICHI ELECTRONICS
- DWYER
- Elau Schneider
- EMT-Siemens
- Fireye
- Fotoelektrik Pauly
- GEMU
- Hirose Valve
- IBA AG
- Keller
- Kyowa
- KINETROL
- KOGANEI
- Klaschka
- JINDA
- Land Ametek
- Mark-10
- Matsushima
- Kawaki
- Nireco
- Ohkura
- OKAZAKI
- PILZ
- PAVONE SISTEMI
- STI Vibration Monitoring
- Sor
- Aira
- Redlion
- TMEIC
- TDK-Lambda
- Teclock
- Toyo electric
- Staubli
- Tempsens
- Youngtech (YTC)
- Santest
- Wise
- Telco Sensors
- WILCOXON
- Logika
- GASTRON
- Maxcess
- Intorq
- Riels
- AML Instruments
- AVS Romer
- Forney
- Thermo Fisher
- BURKERT
- Teracom
- COSA Xentaur
- Pisco
- Vibro-Meter
- Schenck Process
- Kendrion
- Bellin Pump
- Stober
- CEMB
- Hengstler
- ME-systeme
- Brugger Feinmechanik
- Spohn & Burkhardt
- Helukabel
- Rechner Sensors
-
Trực tuyến:5
-
Hôm nay:144
-
Tuần này:1197
-
Tháng trước:5269
-
Tất cả:833913